Xem lịch âm dương 2015

Lịch âm dương 2015 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2015, lịch vạn sự 2015, lịch âm 2015 và lịch dương 2015. Đến với xemsomenh.com, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2015, xem lịch vạn niên năm 2015 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2015 hay lịch âm dương năm 2015 hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2015, ngày tháng theo dương lịch 2015, ngày tháng theo lục thập hoa giáp...

Dưới đây là bảng lịch âm dương năm 2015 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2015

T2T3T4T5T6T7CN
111
  • 1/1/2015(Thứ năm)
  • 11/11/2014
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
212
  • 2/1/2015(Thứ sáu)
  • 12/11/2014
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
313
  • 3/1/2015(Thứ bảy)
  • 13/11/2014
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
414
  • 4/1/2015(Chủ nhật)
  • 14/11/2014
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
515
  • 5/1/2015(Thứ hai)
  • 15/11/2014
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
616
  • 6/1/2015(Thứ ba)
  • 16/11/2014
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
717
  • 7/1/2015(Thứ tư)
  • 17/11/2014
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
818
  • 8/1/2015(Thứ năm)
  • 18/11/2014
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
919
  • 9/1/2015(Thứ sáu)
  • 19/11/2014
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1020
  • 10/1/2015(Thứ bảy)
  • 20/11/2014
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1121
  • 11/1/2015(Chủ nhật)
  • 21/11/2014
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1222
  • 12/1/2015(Thứ hai)
  • 22/11/2014
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1323
  • 13/1/2015(Thứ ba)
  • 23/11/2014
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1424
  • 14/1/2015(Thứ tư)
  • 24/11/2014
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1525
  • 15/1/2015(Thứ năm)
  • 25/11/2014
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1626
  • 16/1/2015(Thứ sáu)
  • 26/11/2014
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1727
  • 17/1/2015(Thứ bảy)
  • 27/11/2014
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1828
  • 18/1/2015(Chủ nhật)
  • 28/11/2014
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1929
  • 19/1/2015(Thứ hai)
  • 29/11/2014
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
201/12
  • 20/1/2015(Thứ ba)
  • 1/12/2014
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
212/12
  • 21/1/2015(Thứ tư)
  • 2/12/2014
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
223/12
  • 22/1/2015(Thứ năm)
  • 3/12/2014
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
234
  • 23/1/2015(Thứ sáu)
  • 4/12/2014
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
245
  • 24/1/2015(Thứ bảy)
  • 5/12/2014
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
256
  • 25/1/2015(Chủ nhật)
  • 6/12/2014
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
267
  • 26/1/2015(Thứ hai)
  • 7/12/2014
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
278
  • 27/1/2015(Thứ ba)
  • 8/12/2014
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
289
  • 28/1/2015(Thứ tư)
  • 9/12/2014
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2910
  • 29/1/2015(Thứ năm)
  • 10/12/2014
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
3011
  • 30/1/2015(Thứ sáu)
  • 11/12/2014
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
3112
  • 31/1/2015(Thứ bảy)
  • 12/12/2014
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo

January

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 2 năm 2015

T2T3T4T5T6T7CN
113
  • 1/2/2015(Chủ nhật)
  • 13/12/2014
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
214
  • 2/2/2015(Thứ hai)
  • 14/12/2014
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
315
  • 3/2/2015(Thứ ba)
  • 15/12/2014
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
416
  • 4/2/2015(Thứ tư)
  • 16/12/2014
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
517
  • 5/2/2015(Thứ năm)
  • 17/12/2014
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
618
  • 6/2/2015(Thứ sáu)
  • 18/12/2014
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
719
  • 7/2/2015(Thứ bảy)
  • 19/12/2014
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
820
  • 8/2/2015(Chủ nhật)
  • 20/12/2014
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
921
  • 9/2/2015(Thứ hai)
  • 21/12/2014
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1022
  • 10/2/2015(Thứ ba)
  • 22/12/2014
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1123
  • 11/2/2015(Thứ tư)
  • 23/12/2014
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1224
  • 12/2/2015(Thứ năm)
  • 24/12/2014
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1325
  • 13/2/2015(Thứ sáu)
  • 25/12/2014
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1426
  • 14/2/2015(Thứ bảy)
  • 26/12/2014
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1527
  • 15/2/2015(Chủ nhật)
  • 27/12/2014
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1628
  • 16/2/2015(Thứ hai)
  • 28/12/2014
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1729
  • 17/2/2015(Thứ ba)
  • 29/12/2014
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1830
  • 18/2/2015(Thứ tư)
  • 30/12/2014
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
191/1
  • 19/2/2015(Thứ năm)
  • 1/1/2015
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
202/1
  • 20/2/2015(Thứ sáu)
  • 2/1/2015
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
213/1
  • 21/2/2015(Thứ bảy)
  • 3/1/2015
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
224
  • 22/2/2015(Chủ nhật)
  • 4/1/2015
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
235
  • 23/2/2015(Thứ hai)
  • 5/1/2015
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
246
  • 24/2/2015(Thứ ba)
  • 6/1/2015
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
257
  • 25/2/2015(Thứ tư)
  • 7/1/2015
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
268
  • 26/2/2015(Thứ năm)
  • 8/1/2015
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
279
  • 27/2/2015(Thứ sáu)
  • 9/1/2015
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2810
  • 28/2/2015(Thứ bảy)
  • 10/1/2015
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo

February

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 3 năm 2015

T2T3T4T5T6T7CN
111
  • 1/3/2015(Chủ nhật)
  • 11/1/2015
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
212
  • 2/3/2015(Thứ hai)
  • 12/1/2015
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
313
  • 3/3/2015(Thứ ba)
  • 13/1/2015
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
414
  • 4/3/2015(Thứ tư)
  • 14/1/2015
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
515
  • 5/3/2015(Thứ năm)
  • 15/1/2015
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
616
  • 6/3/2015(Thứ sáu)
  • 16/1/2015
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
717
  • 7/3/2015(Thứ bảy)
  • 17/1/2015
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
818
  • 8/3/2015(Chủ nhật)
  • 18/1/2015
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
919
  • 9/3/2015(Thứ hai)
  • 19/1/2015
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
1020
  • 10/3/2015(Thứ ba)
  • 20/1/2015
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
1121
  • 11/3/2015(Thứ tư)
  • 21/1/2015
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1222
  • 12/3/2015(Thứ năm)
  • 22/1/2015
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
1323
  • 13/3/2015(Thứ sáu)
  • 23/1/2015
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1424
  • 14/3/2015(Thứ bảy)
  • 24/1/2015
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1525
  • 15/3/2015(Chủ nhật)
  • 25/1/2015
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
1626
  • 16/3/2015(Thứ hai)
  • 26/1/2015
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
1727
  • 17/3/2015(Thứ ba)
  • 27/1/2015
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1828
  • 18/3/2015(Thứ tư)
  • 28/1/2015
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1929
  • 19/3/2015(Thứ năm)
  • 29/1/2015
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
201/2
  • 20/3/2015(Thứ sáu)
  • 1/2/2015
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
212/2
  • 21/3/2015(Thứ bảy)
  • 2/2/2015
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
223/2
  • 22/3/2015(Chủ nhật)
  • 3/2/2015
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
234
  • 23/3/2015(Thứ hai)
  • 4/2/2015
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
245
  • 24/3/2015(Thứ ba)
  • 5/2/2015
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
256
  • 25/3/2015(Thứ tư)
  • 6/2/2015
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
267
  • 26/3/2015(Thứ năm)
  • 7/2/2015
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
278
  • 27/3/2015(Thứ sáu)
  • 8/2/2015
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
289
  • 28/3/2015(Thứ bảy)
  • 9/2/2015
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2910
  • 29/3/2015(Chủ nhật)
  • 10/2/2015
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
3011
  • 30/3/2015(Thứ hai)
  • 11/2/2015
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
3112
  • 31/3/2015(Thứ ba)
  • 12/2/2015
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo

March

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 4 năm 2015

T2T3T4T5T6T7CN
113
  • 1/4/2015(Thứ tư)
  • 13/2/2015
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
214
  • 2/4/2015(Thứ năm)
  • 14/2/2015
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
315
  • 3/4/2015(Thứ sáu)
  • 15/2/2015
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
416
  • 4/4/2015(Thứ bảy)
  • 16/2/2015
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
517
  • 5/4/2015(Chủ nhật)
  • 17/2/2015
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
618
  • 6/4/2015(Thứ hai)
  • 18/2/2015
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
719
  • 7/4/2015(Thứ ba)
  • 19/2/2015
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
820
  • 8/4/2015(Thứ tư)
  • 20/2/2015
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
921
  • 9/4/2015(Thứ năm)
  • 21/2/2015
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1022
  • 10/4/2015(Thứ sáu)
  • 22/2/2015
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
1123
  • 11/4/2015(Thứ bảy)
  • 23/2/2015
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
1224
  • 12/4/2015(Chủ nhật)
  • 24/2/2015
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1325
  • 13/4/2015(Thứ hai)
  • 25/2/2015
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1426
  • 14/4/2015(Thứ ba)
  • 26/2/2015
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
1527
  • 15/4/2015(Thứ tư)
  • 27/2/2015
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1628
  • 16/4/2015(Thứ năm)
  • 28/2/2015
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
1729
  • 17/4/2015(Thứ sáu)
  • 29/2/2015
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
1830
  • 18/4/2015(Thứ bảy)
  • 30/2/2015
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
191/3
  • 19/4/2015(Chủ nhật)
  • 1/3/2015
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
202/3
  • 20/4/2015(Thứ hai)
  • 2/3/2015
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
213/3
  • 21/4/2015(Thứ ba)
  • 3/3/2015
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
224
  • 22/4/2015(Thứ tư)
  • 4/3/2015
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
235
  • 23/4/2015(Thứ năm)
  • 5/3/2015
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
246
  • 24/4/2015(Thứ sáu)
  • 6/3/2015
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
257
  • 25/4/2015(Thứ bảy)
  • 7/3/2015
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
268
  • 26/4/2015(Chủ nhật)
  • 8/3/2015
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
279
  • 27/4/2015(Thứ hai)
  • 9/3/2015
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2810
  • 28/4/2015(Thứ ba)
  • 10/3/2015
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2911
  • 29/4/2015(Thứ tư)
  • 11/3/2015
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
3012
  • 30/4/2015(Thứ năm)
  • 12/3/2015
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo

April

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 5 năm 2015

T2T3T4T5T6T7CN
113
  • 1/5/2015(Thứ sáu)
  • 13/3/2015
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
214
  • 2/5/2015(Thứ bảy)
  • 14/3/2015
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
315
  • 3/5/2015(Chủ nhật)
  • 15/3/2015
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
416
  • 4/5/2015(Thứ hai)
  • 16/3/2015
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
517
  • 5/5/2015(Thứ ba)
  • 17/3/2015
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
618
  • 6/5/2015(Thứ tư)
  • 18/3/2015
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
719
  • 7/5/2015(Thứ năm)
  • 19/3/2015
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
820
  • 8/5/2015(Thứ sáu)
  • 20/3/2015
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
921
  • 9/5/2015(Thứ bảy)
  • 21/3/2015
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1022
  • 10/5/2015(Chủ nhật)
  • 22/3/2015
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
1123
  • 11/5/2015(Thứ hai)
  • 23/3/2015
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1224
  • 12/5/2015(Thứ ba)
  • 24/3/2015
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
1325
  • 13/5/2015(Thứ tư)
  • 25/3/2015
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
1426
  • 14/5/2015(Thứ năm)
  • 26/3/2015
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1527
  • 15/5/2015(Thứ sáu)
  • 27/3/2015
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
1628
  • 16/5/2015(Thứ bảy)
  • 28/3/2015
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1729
  • 17/5/2015(Chủ nhật)
  • 29/3/2015
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Thìn Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
181/4
  • 18/5/2015(Thứ hai)
  • 1/4/2015
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
192/4
  • 19/5/2015(Thứ ba)
  • 2/4/2015
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
203/4
  • 20/5/2015(Thứ tư)
  • 3/4/2015
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
214
  • 21/5/2015(Thứ năm)
  • 4/4/2015
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
225
  • 22/5/2015(Thứ sáu)
  • 5/4/2015
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
236
  • 23/5/2015(Thứ bảy)
  • 6/4/2015
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
247
  • 24/5/2015(Chủ nhật)
  • 7/4/2015
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
258
  • 25/5/2015(Thứ hai)
  • 8/4/2015
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
269
  • 26/5/2015(Thứ ba)
  • 9/4/2015
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2710
  • 27/5/2015(Thứ tư)
  • 10/4/2015
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2811
  • 28/5/2015(Thứ năm)
  • 11/4/2015
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2912
  • 29/5/2015(Thứ sáu)
  • 12/4/2015
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
3013
  • 30/5/2015(Thứ bảy)
  • 13/4/2015
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
3114
  • 31/5/2015(Chủ nhật)
  • 14/4/2015
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo

May

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 6 năm 2015

T2T3T4T5T6T7CN
115
  • 1/6/2015(Thứ hai)
  • 15/4/2015
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
216
  • 2/6/2015(Thứ ba)
  • 16/4/2015
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
317
  • 3/6/2015(Thứ tư)
  • 17/4/2015
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
418
  • 4/6/2015(Thứ năm)
  • 18/4/2015
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
519
  • 5/6/2015(Thứ sáu)
  • 19/4/2015
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
620
  • 6/6/2015(Thứ bảy)
  • 20/4/2015
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
721
  • 7/6/2015(Chủ nhật)
  • 21/4/2015
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
822
  • 8/6/2015(Thứ hai)
  • 22/4/2015
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
923
  • 9/6/2015(Thứ ba)
  • 23/4/2015
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1024
  • 10/6/2015(Thứ tư)
  • 24/4/2015
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
1125
  • 11/6/2015(Thứ năm)
  • 25/4/2015
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1226
  • 12/6/2015(Thứ sáu)
  • 26/4/2015
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1327
  • 13/6/2015(Thứ bảy)
  • 27/4/2015
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
1428
  • 14/6/2015(Chủ nhật)
  • 28/4/2015
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
1529
  • 15/6/2015(Thứ hai)
  • 29/4/2015
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Tỵ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
161/5
  • 16/6/2015(Thứ ba)
  • 1/5/2015
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
172/5
  • 17/6/2015(Thứ tư)
  • 2/5/2015
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
183/5
  • 18/6/2015(Thứ năm)
  • 3/5/2015
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
194
  • 19/6/2015(Thứ sáu)
  • 4/5/2015
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
205
  • 20/6/2015(Thứ bảy)
  • 5/5/2015
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
216
  • 21/6/2015(Chủ nhật)
  • 6/5/2015
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
227
  • 22/6/2015(Thứ hai)
  • 7/5/2015
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
238
  • 23/6/2015(Thứ ba)
  • 8/5/2015
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
249
  • 24/6/2015(Thứ tư)
  • 9/5/2015
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2510
  • 25/6/2015(Thứ năm)
  • 10/5/2015
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2611
  • 26/6/2015(Thứ sáu)
  • 11/5/2015
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2712
  • 27/6/2015(Thứ bảy)
  • 12/5/2015
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2813
  • 28/6/2015(Chủ nhật)
  • 13/5/2015
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2914
  • 29/6/2015(Thứ hai)
  • 14/5/2015
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
3015
  • 30/6/2015(Thứ ba)
  • 15/5/2015
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo

June

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 7 năm 2015

T2T3T4T5T6T7CN
116
  • 1/7/2015(Thứ tư)
  • 16/5/2015
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
217
  • 2/7/2015(Thứ năm)
  • 17/5/2015
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
318
  • 3/7/2015(Thứ sáu)
  • 18/5/2015
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
419
  • 4/7/2015(Thứ bảy)
  • 19/5/2015
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
520
  • 5/7/2015(Chủ nhật)
  • 20/5/2015
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
621
  • 6/7/2015(Thứ hai)
  • 21/5/2015
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
722
  • 7/7/2015(Thứ ba)
  • 22/5/2015
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
823
  • 8/7/2015(Thứ tư)
  • 23/5/2015
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
924
  • 9/7/2015(Thứ năm)
  • 24/5/2015
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
1025
  • 10/7/2015(Thứ sáu)
  • 25/5/2015
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
1126
  • 11/7/2015(Thứ bảy)
  • 26/5/2015
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1227
  • 12/7/2015(Chủ nhật)
  • 27/5/2015
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1328
  • 13/7/2015(Thứ hai)
  • 28/5/2015
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
1429
  • 14/7/2015(Thứ ba)
  • 29/5/2015
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1530
  • 15/7/2015(Thứ tư)
  • 30/5/2015
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Ngọ Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
161/6
  • 16/7/2015(Thứ năm)
  • 1/6/2015
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
172/6
  • 17/7/2015(Thứ sáu)
  • 2/6/2015
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
183/6
  • 18/7/2015(Thứ bảy)
  • 3/6/2015
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
194
  • 19/7/2015(Chủ nhật)
  • 4/6/2015
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
205
  • 20/7/2015(Thứ hai)
  • 5/6/2015
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
216
  • 21/7/2015(Thứ ba)
  • 6/6/2015
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
227
  • 22/7/2015(Thứ tư)
  • 7/6/2015
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
238
  • 23/7/2015(Thứ năm)
  • 8/6/2015
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
249
  • 24/7/2015(Thứ sáu)
  • 9/6/2015
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2510
  • 25/7/2015(Thứ bảy)
  • 10/6/2015
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2611
  • 26/7/2015(Chủ nhật)
  • 11/6/2015
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2712
  • 27/7/2015(Thứ hai)
  • 12/6/2015
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2813
  • 28/7/2015(Thứ ba)
  • 13/6/2015
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2914
  • 29/7/2015(Thứ tư)
  • 14/6/2015
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
3015
  • 30/7/2015(Thứ năm)
  • 15/6/2015
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
3116
  • 31/7/2015(Thứ sáu)
  • 16/6/2015
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo

July

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 8 năm 2015

T2T3T4T5T6T7CN
117
  • 1/8/2015(Thứ bảy)
  • 17/6/2015
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
218
  • 2/8/2015(Chủ nhật)
  • 18/6/2015
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
319
  • 3/8/2015(Thứ hai)
  • 19/6/2015
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
420
  • 4/8/2015(Thứ ba)
  • 20/6/2015
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
521
  • 5/8/2015(Thứ tư)
  • 21/6/2015
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
622
  • 6/8/2015(Thứ năm)
  • 22/6/2015
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
723
  • 7/8/2015(Thứ sáu)
  • 23/6/2015
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
824
  • 8/8/2015(Thứ bảy)
  • 24/6/2015
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
925
  • 9/8/2015(Chủ nhật)
  • 25/6/2015
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1026
  • 10/8/2015(Thứ hai)
  • 26/6/2015
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
1127
  • 11/8/2015(Thứ ba)
  • 27/6/2015
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
1228
  • 12/8/2015(Thứ tư)
  • 28/6/2015
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1329
  • 13/8/2015(Thứ năm)
  • 29/6/2015
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Mùi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
141/7
  • 14/8/2015(Thứ sáu)
  • 1/7/2015
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
152/7
  • 15/8/2015(Thứ bảy)
  • 2/7/2015
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
163/7
  • 16/8/2015(Chủ nhật)
  • 3/7/2015
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
174
  • 17/8/2015(Thứ hai)
  • 4/7/2015
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
185
  • 18/8/2015(Thứ ba)
  • 5/7/2015
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
196
  • 19/8/2015(Thứ tư)
  • 6/7/2015
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
207
  • 20/8/2015(Thứ năm)
  • 7/7/2015
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
218
  • 21/8/2015(Thứ sáu)
  • 8/7/2015
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
229
  • 22/8/2015(Thứ bảy)
  • 9/7/2015
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2310
  • 23/8/2015(Chủ nhật)
  • 10/7/2015
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2411
  • 24/8/2015(Thứ hai)
  • 11/7/2015
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2512
  • 25/8/2015(Thứ ba)
  • 12/7/2015
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2613
  • 26/8/2015(Thứ tư)
  • 13/7/2015
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2714
  • 27/8/2015(Thứ năm)
  • 14/7/2015
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2815
  • 28/8/2015(Thứ sáu)
  • 15/7/2015
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2916
  • 29/8/2015(Thứ bảy)
  • 16/7/2015
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
3017
  • 30/8/2015(Chủ nhật)
  • 17/7/2015
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
3118
  • 31/8/2015(Thứ hai)
  • 18/7/2015
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo

August

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 9 năm 2015

T2T3T4T5T6T7CN
119
  • 1/9/2015(Thứ ba)
  • 19/7/2015
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
220
  • 2/9/2015(Thứ tư)
  • 20/7/2015
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
321
  • 3/9/2015(Thứ năm)
  • 21/7/2015
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
422
  • 4/9/2015(Thứ sáu)
  • 22/7/2015
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
523
  • 5/9/2015(Thứ bảy)
  • 23/7/2015
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
624
  • 6/9/2015(Chủ nhật)
  • 24/7/2015
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
725
  • 7/9/2015(Thứ hai)
  • 25/7/2015
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
826
  • 8/9/2015(Thứ ba)
  • 26/7/2015
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
927
  • 9/9/2015(Thứ tư)
  • 27/7/2015
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1028
  • 10/9/2015(Thứ năm)
  • 28/7/2015
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1129
  • 11/9/2015(Thứ sáu)
  • 29/7/2015
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
1230
  • 12/9/2015(Thứ bảy)
  • 30/7/2015
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Thân Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
131/8
  • 13/9/2015(Chủ nhật)
  • 1/8/2015
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
142/8
  • 14/9/2015(Thứ hai)
  • 2/8/2015
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
153/8
  • 15/9/2015(Thứ ba)
  • 3/8/2015
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
164
  • 16/9/2015(Thứ tư)
  • 4/8/2015
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
175
  • 17/9/2015(Thứ năm)
  • 5/8/2015
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
186
  • 18/9/2015(Thứ sáu)
  • 6/8/2015
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
197
  • 19/9/2015(Thứ bảy)
  • 7/8/2015
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
208
  • 20/9/2015(Chủ nhật)
  • 8/8/2015
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
219
  • 21/9/2015(Thứ hai)
  • 9/8/2015
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2210
  • 22/9/2015(Thứ ba)
  • 10/8/2015
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2311
  • 23/9/2015(Thứ tư)
  • 11/8/2015
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2412
  • 24/9/2015(Thứ năm)
  • 12/8/2015
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2513
  • 25/9/2015(Thứ sáu)
  • 13/8/2015
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2614
  • 26/9/2015(Thứ bảy)
  • 14/8/2015
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2715
  • 27/9/2015(Chủ nhật)
  • 15/8/2015
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2816
  • 28/9/2015(Thứ hai)
  • 16/8/2015
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2917
  • 29/9/2015(Thứ ba)
  • 17/8/2015
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
3018
  • 30/9/2015(Thứ tư)
  • 18/8/2015
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo

September

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 10 năm 2015

T2T3T4T5T6T7CN
119
  • 1/10/2015(Thứ năm)
  • 19/8/2015
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
220
  • 2/10/2015(Thứ sáu)
  • 20/8/2015
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
321
  • 3/10/2015(Thứ bảy)
  • 21/8/2015
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
422
  • 4/10/2015(Chủ nhật)
  • 22/8/2015
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
523
  • 5/10/2015(Thứ hai)
  • 23/8/2015
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
624
  • 6/10/2015(Thứ ba)
  • 24/8/2015
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
725
  • 7/10/2015(Thứ tư)
  • 25/8/2015
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
826
  • 8/10/2015(Thứ năm)
  • 26/8/2015
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
927
  • 9/10/2015(Thứ sáu)
  • 27/8/2015
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1028
  • 10/10/2015(Thứ bảy)
  • 28/8/2015
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1129
  • 11/10/2015(Chủ nhật)
  • 29/8/2015
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
1230
  • 12/10/2015(Thứ hai)
  • 30/8/2015
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
131/9
  • 13/10/2015(Thứ ba)
  • 1/9/2015
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
142/9
  • 14/10/2015(Thứ tư)
  • 2/9/2015
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
153/9
  • 15/10/2015(Thứ năm)
  • 3/9/2015
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
164
  • 16/10/2015(Thứ sáu)
  • 4/9/2015
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
175
  • 17/10/2015(Thứ bảy)
  • 5/9/2015
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
186
  • 18/10/2015(Chủ nhật)
  • 6/9/2015
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
197
  • 19/10/2015(Thứ hai)
  • 7/9/2015
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
208
  • 20/10/2015(Thứ ba)
  • 8/9/2015
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
219
  • 21/10/2015(Thứ tư)
  • 9/9/2015
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2210
  • 22/10/2015(Thứ năm)
  • 10/9/2015
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2311
  • 23/10/2015(Thứ sáu)
  • 11/9/2015
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2412
  • 24/10/2015(Thứ bảy)
  • 12/9/2015
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2513
  • 25/10/2015(Chủ nhật)
  • 13/9/2015
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2614
  • 26/10/2015(Thứ hai)
  • 14/9/2015
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2715
  • 27/10/2015(Thứ ba)
  • 15/9/2015
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2816
  • 28/10/2015(Thứ tư)
  • 16/9/2015
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2917
  • 29/10/2015(Thứ năm)
  • 17/9/2015
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
3018
  • 30/10/2015(Thứ sáu)
  • 18/9/2015
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
3119
  • 31/10/2015(Thứ bảy)
  • 19/9/2015
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo

October

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 11 năm 2015

T2T3T4T5T6T7CN
120
  • 1/11/2015(Chủ nhật)
  • 20/9/2015
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
221
  • 2/11/2015(Thứ hai)
  • 21/9/2015
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
322
  • 3/11/2015(Thứ ba)
  • 22/9/2015
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
423
  • 4/11/2015(Thứ tư)
  • 23/9/2015
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
524
  • 5/11/2015(Thứ năm)
  • 24/9/2015
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
625
  • 6/11/2015(Thứ sáu)
  • 25/9/2015
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
726
  • 7/11/2015(Thứ bảy)
  • 26/9/2015
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
827
  • 8/11/2015(Chủ nhật)
  • 27/9/2015
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
928
  • 9/11/2015(Thứ hai)
  • 28/9/2015
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
1029
  • 10/11/2015(Thứ ba)
  • 29/9/2015
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1130
  • 11/11/2015(Thứ tư)
  • 30/9/2015
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
121/10
  • 12/11/2015(Thứ năm)
  • 1/10/2015
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
132/10
  • 13/11/2015(Thứ sáu)
  • 2/10/2015
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
143/10
  • 14/11/2015(Thứ bảy)
  • 3/10/2015
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
154
  • 15/11/2015(Chủ nhật)
  • 4/10/2015
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
165
  • 16/11/2015(Thứ hai)
  • 5/10/2015
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
176
  • 17/11/2015(Thứ ba)
  • 6/10/2015
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
187
  • 18/11/2015(Thứ tư)
  • 7/10/2015
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
198
  • 19/11/2015(Thứ năm)
  • 8/10/2015
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
209
  • 20/11/2015(Thứ sáu)
  • 9/10/2015
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2110
  • 21/11/2015(Thứ bảy)
  • 10/10/2015
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2211
  • 22/11/2015(Chủ nhật)
  • 11/10/2015
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2312
  • 23/11/2015(Thứ hai)
  • 12/10/2015
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2413
  • 24/11/2015(Thứ ba)
  • 13/10/2015
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2514
  • 25/11/2015(Thứ tư)
  • 14/10/2015
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2615
  • 26/11/2015(Thứ năm)
  • 15/10/2015
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2716
  • 27/11/2015(Thứ sáu)
  • 16/10/2015
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2817
  • 28/11/2015(Thứ bảy)
  • 17/10/2015
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2918
  • 29/11/2015(Chủ nhật)
  • 18/10/2015
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
3019
  • 30/11/2015(Thứ hai)
  • 19/10/2015
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo

November

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 12 năm 2015

T2T3T4T5T6T7CN
120
  • 1/12/2015(Thứ ba)
  • 20/10/2015
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
221
  • 2/12/2015(Thứ tư)
  • 21/10/2015
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
322
  • 3/12/2015(Thứ năm)
  • 22/10/2015
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
423
  • 4/12/2015(Thứ sáu)
  • 23/10/2015
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
524
  • 5/12/2015(Thứ bảy)
  • 24/10/2015
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
625
  • 6/12/2015(Chủ nhật)
  • 25/10/2015
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
726
  • 7/12/2015(Thứ hai)
  • 26/10/2015
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
827
  • 8/12/2015(Thứ ba)
  • 27/10/2015
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
928
  • 9/12/2015(Thứ tư)
  • 28/10/2015
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1029
  • 10/12/2015(Thứ năm)
  • 29/10/2015
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
111/11
  • 11/12/2015(Thứ sáu)
  • 1/11/2015
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
122/11
  • 12/12/2015(Thứ bảy)
  • 2/11/2015
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
133/11
  • 13/12/2015(Chủ nhật)
  • 3/11/2015
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
144
  • 14/12/2015(Thứ hai)
  • 4/11/2015
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
155
  • 15/12/2015(Thứ ba)
  • 5/11/2015
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
166
  • 16/12/2015(Thứ tư)
  • 6/11/2015
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
177
  • 17/12/2015(Thứ năm)
  • 7/11/2015
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
188
  • 18/12/2015(Thứ sáu)
  • 8/11/2015
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
199
  • 19/12/2015(Thứ bảy)
  • 9/11/2015
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2010
  • 20/12/2015(Chủ nhật)
  • 10/11/2015
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2111
  • 21/12/2015(Thứ hai)
  • 11/11/2015
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2212
  • 22/12/2015(Thứ ba)
  • 12/11/2015
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2313
  • 23/12/2015(Thứ tư)
  • 13/11/2015
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2414
  • 24/12/2015(Thứ năm)
  • 14/11/2015
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2515
  • 25/12/2015(Thứ sáu)
  • 15/11/2015
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2616
  • 26/12/2015(Thứ bảy)
  • 16/11/2015
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2717
  • 27/12/2015(Chủ nhật)
  • 17/11/2015
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2818
  • 28/12/2015(Thứ hai)
  • 18/11/2015
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2919
  • 29/12/2015(Thứ ba)
  • 19/11/2015
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
3020
  • 30/12/2015(Thứ tư)
  • 20/11/2015
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
3121
  • 31/12/2015(Thứ năm)
  • 21/11/2015
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Tý Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo

December

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Phân biết 3 loại lịch năm 2015 hiện có

Lịch vạn niên 2015

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư... Lịch vạn niên năm 2015 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2015 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2015.

Lịch vạn sự 2015

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2015, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2015 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2015 hay còn gọi là Âm lịch năm 2015

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2015 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2015 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2015 (lịch Việt Nam 2015). Trong đó, lịch Âm lịch 2015 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2015.Các bạn có thể Xem ngày tốt xấu tại đây.

Đổi ngày âm dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương theo năm